Có 2 kết quả:
植物状态 zhí wù zhuàng tài ㄓˊ ㄨˋ ㄓㄨㄤˋ ㄊㄞˋ • 植物狀態 zhí wù zhuàng tài ㄓˊ ㄨˋ ㄓㄨㄤˋ ㄊㄞˋ
zhí wù zhuàng tài ㄓˊ ㄨˋ ㄓㄨㄤˋ ㄊㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
vegetative state (medicine)
Bình luận 0
zhí wù zhuàng tài ㄓˊ ㄨˋ ㄓㄨㄤˋ ㄊㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
vegetative state (medicine)
Bình luận 0