Có 2 kết quả:

植物状态 zhí wù zhuàng tài ㄓˊ ㄨˋ ㄓㄨㄤˋ ㄊㄞˋ植物狀態 zhí wù zhuàng tài ㄓˊ ㄨˋ ㄓㄨㄤˋ ㄊㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

vegetative state (medicine)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

vegetative state (medicine)

Bình luận 0